Địa chỉ: 406/55 Cộng Hòa, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành Phố Hồ Chí Minh
Điện thoại: 028. 38464855 – 38464802 - 38464806 | Fax: (8428) 38464877
Hotline: 0932.663.530 Mr Dũng 0938.259.683 MrThuật - 0932.679.576 Ms Thư
Email: [email protected] - Website: www.thegioidlink.com - www.htt.com.vn
MÔ TẢ CHI TIẾT:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Chuẩn ADSL | ADSL: Multi-mode, ANSI T1.413 issue 2, ITU G.992.1 (G.dmt) Annex A, ITU G.992.2 (G.lite) Annex A, ITU G.994.1 (G.hs) ADSL2: • ITU-T G.992.3 (G.dmt.bis) Annex A/L/M • ITU-T G.992.4 (G.lite.bis) Annex A ADSL2+: • ITU-T G.992.5 Annex A/L/M |
Giao thức ATM/PPP | - ATM Forum UNI3.1/4.0 PVC (hỗ trợ tối đa 8 PVC đồng thời) - ATM adaptation Layer Type 5 (AAL5) - ATM QoS (Traffic Shaping) - Bridged hay routed Ethernet encapsulation - VC và LLC based multiplexing - PPP over Ethernet (PPPoE) - PPP over ATM (RFC 2364) - ITU-T I.610 OAM F4/F5 |
Giao thức mạng | |
Tải lên | 1 Mbps |
Tải xuống | 24 Mbps |
Kết nối | • 1 port RJ-11 ADSL • 4 port RJ-45 10/100 BASE-TX Ethernet LAN • 802.11 b/g/n |
Ăng ten | 1 ăng-ten ngoài 5dBi |
Chuẩn không dây | 802.11 b/g/n |
Tốc độ WLAN | 150 Mbps |
Bảo mật không dây | • WEP 64/128bit • WPA & WPA2 • WPS (PIN/PBC) |
Tính năng không dây | Wireless ADSL Router |
Công suất | < 20 dBm |
Tường lửa | '- Built-in NAT firewall - Stateful Packet Inspection (SPI) - DoS attacks prevention - Packet filtering (IP/ICMP/TCP/UDP) - Intrusion Detection System (IDS) - DMZ |
Hỗ trợ myDlink | |
Tính năng myDlink | |
Hỗ trợ di dộng | |
Ứng dụng tích hợp | '- VPN passthrough PPTP/L2TP/IPSec - NAT, static routing, RIP 1/2. - Universal Plug and Play (UPnP). - Dynamic domain name service (DDNS). - SNTP, DNS Proxy. - Virtual server - QoS, suport WMM/WME - Hỗ trợ IPv6 - 802.1p traffic tagging. - PCV/VLAN port mapping (Bridge mode) - Parental control: Khóa UR |
Quản lý/Cấu hình | '- Cấu hình qua giao diện Web. - Cài đặt theo giao diện wizard. - Nâng cấp phần mềm qua giao diện Web. - Telnet - Ghi nhận Log -TR-069 (tùy chọn) - Cơ chế chống nâng cấp phần mềm từ hãng thứ 3. |
Kích thước | 172 x 114 x 26 mm |
Nặng | |
Nguồn | 12 V DC / 0.5 A |
Nhiệt độ | 0 to 40 °C |
Độ ẩm | 5% to 95% |
Chứng nhận | • CE |